Ảnh minh họa |
Theo đó, Ban điều hành Hệ thống Thanh toán điện tử liên ngân hàng chấp thuận cho Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam ngừng 62 thành viên gián tiếp tham gia Hệ thống Thanh toán liên ngân hàng từ ngày 12/7/2016.
Cụ thể như sau:
MÃ NH | TÊN CHI NHÁNH |
01310002 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Hà Nội |
01310003 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Ba Đình |
01310004 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Chương Dương |
01310005 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Hoàn Kiếm |
01310006 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Đông Đô |
01310007 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh HQV |
01310008 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Thăng Long |
01310009 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Hà Tây |
01310010 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Nội Bài |
01310011 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Hai Bà Trưng |
01310012 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Hà Thành |
10310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Lào Cai |
15310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Yên Bái |
19310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Thái Nguyên |
20310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Lạng Sơn |
22310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Quảng Ninh |
22310002 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Móng Cái |
24310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Bắc Giang |
25310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Việt Trì |
26310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Vĩnh Phúc |
27310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Bắc Ninh |
30310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Hải Dương |
31310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Hải Phòng |
33310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Hưng Yên |
34310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Thái Bình |
35310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Hà Nam |
36310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Nam Định |
37310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Ninh Bình |
38310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Thanh Hóa |
40310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Nghệ An |
42310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Hà Tĩnh |
46310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Huế |
48310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Đà Nẵng |
48310002 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Thanh Khê |
49310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Quảng Nam |
51310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Quảng Ngãi |
52310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Quy Nhơn |
56310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Nha Trang |
60310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Bình Thuận |
64310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Pleiku |
66310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Đắk Lắk |
68310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Lâm Đồng |
70310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Bình Phước |
72310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Tây Ninh |
74310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Bình Dương |
75310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Đồng Nai |
77310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Vũng Tàu |
79310002 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Gia Định |
79310003 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Tân Bình |
79310004 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Chợ Lớn |
79310005 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Quận 3 |
79310006 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Quang Trung |
79310007 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Phú Mỹ Hưng |
80310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Long An |
82310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Tiền Giang |
86310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Vĩnh Long |
87310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Đồng Tháp |
89310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh An Giang |
91310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Kiên Giang |
92310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Cần Thơ |
94310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Sóc Trăng |
96310001 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Chi nhánh Cà Mau |
HP